Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 9645.

281. LÊ BÍCH THỤY
    period 48 UNIT 7: OUR TIMETABLES Lesson 3 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

282. LÊ BÍCH THỤY
    period 49 UNIT 7: OUR TIMETABLE Lesson 3 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

283. LÊ BÍCH THỤY
    period 50 UNIT 8: MY FAVOURITE SUBJECTS Lesson 1 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

284. LÊ BÍCH THỤY
    period 51 UNIT 8: MY FAVOURITE SUBJECTS Lesson 1 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

285. LÊ BÍCH THỤY
    period 52 UNIT 8: MY FAVOURITE SUBJECTS Lesson 2 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

286. LÊ BÍCH THỤY
    period 53 UNIT 8: MY FAVOURITE SUBJECTS Lesson 2 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

287. LÊ BÍCH THỤY
    period 54 UNIT 8: MY FAVOURITE SUBJECTS Lesson 3 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

288. LÊ BÍCH THỤY
    period 55 UNIT 8: MY FAVOURITE SUBJECTS Lesson 3 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

289. LÊ BÍCH THỤY
    period 56 UNIT 9: OUR SPORTS DAY Lesson 1 –(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

290. LÊ BÍCH THỤY
    period 57 UNIT 9: OUR SPORTS DAY Lesson 1 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

291. LÊ BÍCH THỤY
    period 59 UNIT 9: OUR SPORTS DAY Lesson 2 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

292. LÊ BÍCH THỤY
    period 60 UNIT 9: OUR SPORTS DAY Lesson 3 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

293. LÊ BÍCH THỤY
    period 58 UNIT 9: OUR SPORTS DAY Lesson 2 –(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

294. TÒNG THỊ HẢI
    Chủ đề 4: Thể thao tự chọn (Bóng đá) Bài 3: Động tác bóng cố định bằng mu trong (má trong) bàn chân/ Tòng Thị Hải: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Giáo dục thể chất; Giáo án;

295. LÒ THỊ VÂN
    TIẾT 91: Ứng xử trong quan hệ bạn bè/ Lò Thị Vân: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Hoạt động trải nghiệm; Bài giảng;

296. LƯỜNG VĂN TUẤN
    Đường đi sa pa/ Lường Văn Tuấn: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Giáo án;

297. NGUYỄN THỊ HOA
    bài hát : Giáo án bài nhạc/ Nguyễn Thị Hoa: biên soạn; _Tiểu học Gia Phương.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Âm nhạc;

298. BÙI NGUYỄN DIỄM THU
    Bài đọc 3: Vệt phấn trên mặt bàn ( 2 tiết )/ Bùi Nguyễn Diễm Thu: biên soạn; TRƯỜNG TH HOÀ AN 2.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Giáo án;

299. BÙI NGUYỄN DIỄM THU
    Tuần 2: Tiết 4 - Sinh hoạt dưới cờ: Cổng Trường an toàn/ Bùi Nguyễn Diễm Thu: biên soạn; TRƯỜNG TH HOÀ AN 2.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Hoạt động trải nghiệm; Giáo án;

300. LÊ THỊ THUÝ HUYỀN
    Thiên nhiên vùng Nam Bộ/ Lê Thị Thuý Huyền: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2023.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Lịch sử; Địa lý;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |