341. CAO CỰ GIÁC
SGK KHTN lớp 7/ Cao Cự Giác: biên soạn; 25B4. THCS Phước Hòa.- 2021.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Khoa học Tự nhiên; Sách Giáo khoa;
342. TRẦN NAM DŨNG
SGK Toán 7 - Tập 2/ Trần Nam Dũng: biên soạn; 25B4. THCS Phước Hòa.- 2021.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Toán; Sách Giáo khoa;
343. TRẦN NAM DŨNG
SGK Toán 7 - Tập 1/ Trần Nam Dũng: biên soạn; 25B4. THCS Phước Hòa.- 2021.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Toán; Sách Giáo khoa;
344. HỒ NGỌC KHẢI - NGUYỄN THỊ TỐ MAI
Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải - Nguyễn Thị Tố Mai: biên soạn; 25B4. THCS Phước Hòa.- 2021.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Âm nhạc; Sách Giáo khoa;
345. ĐINH PHƯƠNG DUY - ĐÀO THỊ NGỌC MINH - HUỲNH VĂN SƠ
SGK GDCD lớp 6/ Đinh Phương Duy - Đào Thị Ngọc Minh - Huỳnh Văn Sơn: biên soạn; 25B4. THCS Phước Hòa.- 2021.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Giáo dục công dân; Sách Giáo khoa;
346. ĐINH THỊ KIM THOA - VŨ QUANG TUYỀN
SGK Hoạt động trãi nghiệm - Hướng nghiệp/ Đinh Thị Kim Thoa - Vũ Quang Tuyền: biên soạn; 25B4. THCS Phước Hòa.- 2021.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp; Sách Giáo khoa;
347. CAO TỰ GIÁC
SGK KHTN lớp 6/ Cao Tự Giác: biên soạn; 25B4. THCS Phước Hòa.- 2021.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Khoa học Tự nhiên; Sách Giáo khoa;
348. NGUYỄN THỊ HỒNG NAM
SGK Ngữ văn 6 - Tập một/ Nguyễn Thị Hồng Nam: biên soạn; 25B4. THCS Phước Hòa.- 2021.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Ngữ văn; Sách Giáo khoa;
349. NGUYỄN THỊ HỒNG NAM
SGK Ngữ văn 6 - Tập một/ Nguyễn Thị Hồng Nam: biên soạn; 25B4. THCS Phước Hòa.- 2021.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Ngữ văn; Sách Giáo khoa;
350. TRẦN NAM DŨNG - BÙI VĂN NGHỊ
SGK Toán 6 - Tập 2/ Trần Nam Dũng - Bùi Văn Nghị: biên soạn; 25B4. THCS Phước Hòa.- 2021.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Sách Giáo khoa;
351. TRẦN NAM DŨNG - BÙI VĂN NGHỊ
Toán 6 - Tập 1/ Trần Nam Dũng - Bùi Văn Nghị: biên soạn; 25B4. THCS Phước Hòa.- 2021.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Sách Giáo khoa;
352. NGUYỄN HÀ VY
Bài 6 - Khái quát tiến trình Lịch sử Trung Quốc/ Nguyễn Hà Vy: biên soạn; Trường THCS Nam Hà.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Lịch sử; Địa lý; Bài giảng;
353. NGUYỄN HÀ VY
Bài 9 - Các nước Âu Mĩ/ Nguyễn Hà Vy: biên soạn; Trường THCS Nam Hà.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Lịch sử; Địa lý; Bài giảng;
354. NGUYỄN HÀ VY
Bài 2- Các cuộc phát kiến địa lí từ thế kỉ XV đến thế kỉ XVI/ Nguyễn Hà Vy: biên soạn; Trường THCS Nam Hà.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Lịch sử; Địa lý; Bài giảng;
355. NGUYỄN HÀ VY
Người đàn ông cô độc giữa rừng/ Nguyễn Hà Vy: biên soạn; Trường THCS Nam Hà.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Ngữ văn; Bài giảng;
356. TRẦN THỊ THÚY KIỀU
BÀI 1: CHÂN DUNG BẠN EM / Trần Thị Thúy Kiều: biên soạn; TV THCS Hoài Châu.- 2005.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Mĩ Thuật; Giáo án;
357. PHẠM THỊ THU HẰNG
Bài 16 - Thuật toán sắp xếp/ Phạm Thị Thu Hằng: biên soạn; THCS Lương Điền.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tin học; Bài giảng;
358. NGUYỄN THỊ XUÂN HƯƠNG
baid 3: Đo chiều dài/ Nguyễn Thị Xuân Hương: biên soạn; TV THCS Hoài Châu.- 2005.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;
359. PHẠM THỊ THU HẰNG
Bài 15 - Thuật toán tìm kiếm nhị tâm/ Phạm Thị Thu Hằng: biên soạn; THCS Lương Điền.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tin học; Bài giảng;
360. TRẦN THỊ KIM HỒNG
BÀI 2: Cơ năng/ Trần Thị Kim Hồng: biên soạn; TV THCS Hoài Châu.- 2005.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;