Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 8751.

441. LƯU THỊ THANH THỦY
    Unit 11: Getting started/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

442. LƯU THỊ THANH THỦY
    Unit 11: Getting started/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

443. LƯU THỊ THANH THỦY
    Unit 12: Looking back and project/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

444. LƯU THỊ THANH THỦY
    Unit 12: skills 2/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2025
    Chủ đề: Tiếng Anh; Bài giảng;

445. LƯU THỊ THANH THỦY
    Unit 12: Skills 1/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

446. LƯU THỊ THANH THỦY
    Unit 12: Communication/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2025
    Chủ đề: Tiếng Anh; Bài giảng;

447. LƯU THỊ THANH THỦY
    Unit 12: A closer look 2/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

448. LƯU THỊ THANH THỦY
    Uhit 12: Getting started/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

449. HÀ THỊ HẰNG
    Time and daily routines (Lesson 1)/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

450. HÀ THỊ HẰNG
    My friends (Lesson 3 (4+5+6))/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

451. HÀ THỊ HẰNG
    My friends (Lesson 2 (4+5+6))/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

452. HÀ THỊ HẰNG
    My friends (Lesson 1 (1+2+3))/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

453. HÀ THỊ HẰNG
    Lesson 2 (1+2+3): My friends / Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

454. HÀ THỊ HẰNG
    My friends (Lesson 1 (4+5+6))/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

455. HÀ THỊ ANH
    My friends (Lesson 2 (1+2+3))/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

456. NGUYỄN THỊ QUỲNH HƯƠNG
    Unit 12- Lesson 5: Skills 1/ Nguyễn Thị Quỳnh Hương: biên soạn; 25T3. THCS Thống Nhất.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;

457. NGUYỄN THỊ QUỲNH HƯƠNG
    Unit 12- Lesson 3: A closer look 2/ Nguyễn Thị Quỳnh Hương: biên soạn; 25T3. THCS Thống Nhất.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;

458. NGUYỄN THỊ QUỲNH HƯƠNG
    Unit 12- Lesson 1/ Nguyễn Thị Quỳnh Hương: biên soạn; 25T3. THCS Thống Nhất.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;

459. NGUYỄN THỊ QUỲNH HƯƠNG
    Review 4- Skills/ Nguyễn Thị Quỳnh Hương: biên soạn; 25T3. THCS Thống Nhất.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

460. NGUYỄN THỊ QUỲNH HƯƠNG
    Tiếng Anh 8- Review 4- Language/ Nguyễn Thị Quỳnh Hương: biên soạn; 25T3. THCS Thống Nhất.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |